両替する
りょうがえ「 LƯỠNG THẾ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đổi tiền
フロント
で
両替
する
Đổi tiền tại tiền sảnh .

Bảng chia động từ của 両替する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 両替する/りょうがえする |
Quá khứ (た) | 両替した |
Phủ định (未然) | 両替しない |
Lịch sự (丁寧) | 両替します |
te (て) | 両替して |
Khả năng (可能) | 両替できる |
Thụ động (受身) | 両替される |
Sai khiến (使役) | 両替させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 両替すられる |
Điều kiện (条件) | 両替すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 両替しろ |
Ý chí (意向) | 両替しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 両替するな |