Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両替 りょうがえ
sự đổi tiền.
両玉 両玉
Cơi túi đôi
両替所 りょうがえじょ りょうがえしょ
máy đếm trao đổi (văn phòng)
両替人 りょうがえにん りょうがえじん
người đổi tiền
両替商 りょうがえしょう
sự kinh doanh thu đổi ngoại tệ; người thu đổi ngoại tệ
両替屋 りょうがえや
quầy đổi tiền
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực