Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 両浙路
両玉 両玉
Cơi túi đôi
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
両両 りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
浙江財閥 せっこうざいばつ
Tập đoàn tài chính Chiết Giang (ở Trung Quốc)
両 りょう
both (e.g. both shoulders, etc.)
道路運送車両法 どうろうんそうしゃりょうほう
Luật giao thông đường bộ (1951)
電路支持用両サドル でんろしじようりょうサドル
gọng đỡ mạch điện hai bên