Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両玉 両玉
Cơi túi đôi
両眼 りょうがん
đôi mắt.
視差 しさ
thị sai
近視眼 きんしがん
tật cận thị
白眼視 はくがんし しろめし
nhăn mặt trên (về) người nào đó
正視眼 せいしがん せいしめ
tầm nhìn chính xác
遠視眼 えんしがん えんしめ
sự viễn thị
両差し もろざし
đặt hai tay vào hai bên của đối thủ ngăn đối thủ nắm lấy khố