Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 両税委譲
委譲 いじょう
sự nhường; sự nhượng lại (quyền lực); sự chuyển giao quyền lực; (pháp lý) sự chuyển nhượng (tài sản, quyền lợi...)
両玉 両玉
Cơi túi đôi
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
権限委譲 けんげんいじょう
Giao phó, ủy quyền
税源移譲 ぜいげんいじょう
chuyển nguồn thu thuế (ví dụ: cho chính quyền địa phương)
関税譲許 かんぜいじょうきょ かんぜいゆずるもと
sự ràng buộc thuế quan
譲渡益課税 じょーとえきかぜー
thuế lãi về vốn
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.