権限委譲
けんげんいじょう「QUYỀN HẠN ỦY NHƯỢNG」
☆ Danh từ
Giao phó, ủy quyền

権限委譲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 権限委譲
委譲 いじょう
sự nhường; sự nhượng lại (quyền lực); sự chuyển giao quyền lực; (pháp lý) sự chuyển nhượng (tài sản, quyền lợi...)
権限 けんげん
căn nguyên
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
アクセス権限 アクセスけんげん
sự kiểm tra truy xuất
発権限 はつけんげん
quyền phát ngôn.
root権限 rootけんげん
Root Privileges
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
権利譲渡 けんりじょうと
chuyển nhượng.