Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両玉 両玉
Cơi túi đôi
両両 りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
両 りょう
both (e.g. both shoulders, etc.)
統計 / 統計学 とうけい / とうけいがく
statistics
両拳 りょうけん りょうこぶし
trò chơi oản tù tì
両耳 りょうみみ
hai cái tai
両忘 りょうぼう りょうもう
tách rời khỏi sự khách quan và chủ quan
両ロスパナー りょうぐちさぱーな
cờ lê 2 đầu