Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両玉 両玉
Cơi túi đôi
翼翼 よくよく
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
両両 りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
翼 つばさ よく
lá
小心翼翼 しょうしんよくよく
rất nhút nhát; hay lo sợ, rụt rè
両 りょう
both (e.g. both shoulders, etc.)
輔翼 ほよく
giúp đỡ; sự giúp đỡ
翼葉 よくよう
cánh lá