Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両玉 両玉
Cơi túi đôi
膝 ひざ
đầu gối.
両両 りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
膝丈 ひざたけ
dài đến đầu gối
後膝 あとひざ
khuỷu chân sau
小膝 こひざ
bắt quỳ
膝掛 ひさかけ
chăn phủ đầu gối.
膝枕 ひざまくら
cung cấp chỗ ngủ cho với cái đầu (của) ai đó bên trong (kẻ) khác có phủ lên