Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 両角潤香
両玉 両玉
Cơi túi đôi
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
八角茴香 はっかくういきょう ハッカクウイキョウ
star anise (Illicium verum)
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
両両 りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
香香 こうこう
dầm giấm những rau
両 りょう
both (e.g. both shoulders, etc.)
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.