Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 両足院
両玉 両玉
Cơi túi đôi
両院 りょういん
hai nghị viện.
両足 りょうそく りょうあし もろあし
hai chân, cả hai chân
両議院 りょうぎいん
hai viện (thượng viện và hạ viện)
両院制 りょういんせい
bicameral constitution, bicameralism, bicameral system
両院協 りょういんきょう
joint committee of both houses
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
衆参両院 しゅうさんりょういん
cả hai cái nhà (của) nghị viện (sự ¡n kiêng)