軒を並べる
のきをならべる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Đứng cạnh nhau, đứng xếp hàng

Bảng chia động từ của 軒を並べる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 軒を並べる/のきをならべるる |
Quá khứ (た) | 軒を並べった |
Phủ định (未然) | 軒を並べらない |
Lịch sự (丁寧) | 軒を並べります |
te (て) | 軒を並べって |
Khả năng (可能) | 軒を並べれる |
Thụ động (受身) | 軒を並べられる |
Sai khiến (使役) | 軒を並べらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 軒を並べられる |
Điều kiện (条件) | 軒を並べれば |
Mệnh lệnh (命令) | 軒を並べれ |
Ý chí (意向) | 軒を並べろう |
Cấm chỉ(禁止) | 軒を並べるな |
軒を並べる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軒を並べる
軒並 のきなみ
dãy nhà sát nhau; nhà liền tường liền mái với nhau; nhà cửa san sát
軒並み のきなみ
dãy nhà sát nhau; nhà liền tường liền mái với nhau; nhà cửa san sát
肩を並べる かたをならべる
sánh vai với
並べる ならべる
bày
御託を並べる ごたくをならべる
giáo điều, nói kiểu hống hách kiêu căng, ngang ngược
品物を並べる しなものをならべる
bày hàng hóa, sắp xếp hàng hóa
肩を並べて かたをならべて
sát cánh.
軒を連ねる のきをつらねる
đứng cạnh nhau, đứng thành một hàng