Kết quả tra cứu 軒を並べる
Các từ liên quan tới 軒を並べる
軒を並べる
のきをならべる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Đứng cạnh nhau, đứng xếp hàng

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 軒を並べる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 軒を並べる/のきをならべるる |
Quá khứ (た) | 軒を並べった |
Phủ định (未然) | 軒を並べらない |
Lịch sự (丁寧) | 軒を並べります |
te (て) | 軒を並べって |
Khả năng (可能) | 軒を並べれる |
Thụ động (受身) | 軒を並べられる |
Sai khiến (使役) | 軒を並べらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 軒を並べられる |
Điều kiện (条件) | 軒を並べれば |
Mệnh lệnh (命令) | 軒を並べれ |
Ý chí (意向) | 軒を並べろう |
Cấm chỉ(禁止) | 軒を並べるな |