Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
並べ方
ならべかた
cách sắp xếp
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
並べて なべて
nói chung, thông thường,
並べる ならべる
bày
並べ替え ならべかえ
sự sắp xếp
並べ直す ならべなおす
sắp xếp lại
五目並べ ごもくならべ
gobang (trò chơi chơi trên (về) việc đi là tấm bảng kéo theo kẻ lên trên những đá)
三目並べ さんもくならべ
tic tac toe, noughts and crosses
食べ方 たべかた
cách ăn; làm sao để ăn
「TỊNH PHƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích