Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
並立助詞 へいりつじょし
"ya")
助詞 じょし
trợ từ.
並列 へいれつ
sự song song; sự sóng đôi
副助詞 ふくじょし
trạng từ
係助詞 かかりじょし けいじょし
từ nối
終助詞 しゅうじょし
kết thúc câu
助動詞 じょどうし
trợ động từ
助数詞 じょすうし
Lượng từ