Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 並木中央駅
中央駅 ちゅうおうえき
nhà ga trung tâm
並木 なみき
hàng cây
中央 ちゅうおう
trung ương
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
並み木 なみき
Hàng cây.
桜並木 さくらなみき
Hàng cây anh đào
並木路 なみきじ なみきみち
Đại lộ có 2 hàng cây 2 bên.
杉並木 すぎなみき
con đường có trồng cây tuyết tùng ở hai bên.