Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 並木塔子
並木 なみき
hàng cây
塔子 ターツ
thuật ngữ dùng để chỉ một cặp bài mà chỉ cần thêm một quân bài nữa là có thể tạo thành một bộ 3 liên tiếp hoặc 3 quân giống nhau trong mạt trượt
エッフェルとう エッフェル塔
tháp Ephen
バベルのとう バベルの塔
tháp Babel.
並み木 なみき
Hàng cây.
桜並木 さくらなみき
Hàng cây anh đào
並木路 なみきじ なみきみち
Đại lộ có 2 hàng cây 2 bên.
杉並木 すぎなみき
con đường có trồng cây tuyết tùng ở hai bên.