Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 並樹史朗
朗朗 ろうろう
kêu; vang (âm thanh)
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
朗朗たる ろうろうたる
kêu, sonorous râle tiếng ran giòn
音吐朗朗 おんとろうろう
sang sảng (giọng nói)
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
朗報 ろうほう
tin tức tốt lành
朗吟 ろうぎん
Ngâm thơ; kể chuyện
朗詠 ろうえい
sự ngâm vịnh (thơ)