Kết quả tra cứu 並行する
並行する
へいこう
「TỊNH HÀNH」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Đồng thời tiến hành
二
つの
調査
を
並行
して
行
う
Đồng thời tiến hành điều tra cả hai việc một lúc
◆ Song hành; song song
高速道路
と
並行
する
鉄道線
Song song với đường cao tốc là đường sắt .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 並行する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 並行する/へいこうする |
Quá khứ (た) | 並行した |
Phủ định (未然) | 並行しない |
Lịch sự (丁寧) | 並行します |
te (て) | 並行して |
Khả năng (可能) | 並行できる |
Thụ động (受身) | 並行される |
Sai khiến (使役) | 並行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 並行すられる |
Điều kiện (条件) | 並行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 並行しろ |
Ý chí (意向) | 並行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 並行するな |