Kết quả tra cứu 並行処理
Các từ liên quan tới 並行処理
並行処理
へいこうしょり
「TỊNH HÀNH XỨ LÍ」
◆ Tính toán song song
☆ Danh từ
◆ Xử lý đồng thời
◆ Xử lý trùng hợp
◆ Sự xử lý tương tranh

Đăng nhập để xem giải thích
へいこうしょり
「TỊNH HÀNH XỨ LÍ」
Đăng nhập để xem giải thích