並進運動
へいしんうんどう「TỊNH TIẾN VẬN ĐỘNG」
☆ Danh từ
Chuyển động tịnh tiến

並進運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 並進運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運動亢進 うんどうこうしん
(sự) tăng vận động
前進運動 ぜんしんうんどう
Chuyển động về phía trước
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
並進 へいしん
tịnh tiến
運動 うんどう
phong trào