Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
中次 なかつぎ
Vật nối; mấu nối; rơ le.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
川上 かわかみ
thượng nguồn; đầu nguồn; thượng lưu
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
中次ぎ なかつぎ
sự môi giới; sự trung gian.