Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中上真亜子
真ん中っ子 まんなかっこ
con giữa trong gia đình
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真中 まんなか
chính giữa.
真上 まうえ
ngay phía trên, ngay trên
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
真猿亜目 しんえんあもく
Simiiformes (infraorder comprising the simians, i.e. higher primates)
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
真ん真ん中 まんまんなか
dead center, dead centre, right in the middle