Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中京銀行
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
中国銀行 ちゅうごくぎんこう
ngân hàng Trung Quốc
市中銀行 しちゅうぎんこう
Ngân hàng thành phố
中央銀行 ちゅうおうぎんこう
ngân hàng trung ương.
ベトナム中央銀行 ベトナムちゅうおうぎんこう
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
銀行 ぎんこう
ngân hàng