中仕切
なかじきり「TRUNG SĨ THIẾT」
☆ Danh từ
Sự phân chia
中仕切
りがある
Có vách ngăn

Từ đồng nghĩa của 中仕切
noun
中仕切 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中仕切
中仕切り なかじきり
Ngăn; buồng.
中仕 なかし
Thợ khuân vác; thợ bốc xếp.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
スタンド/仕切板/仕切ワイヤー スタンド/しきりいた/しきりワイヤー
Giá đỡ/ tấm ngăn chắn/ dây ngăn chắn
仕切る しきる
chia ra; ngăn ra
tấm ngăn
仕切り しきり
các đô vật tiến lên sàn đấu và đối mặt với nhau, và họ sẵn sàng đứng qua ranh giới phân cách