Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中仕
なかし
Thợ khuân vác
中仕切 なかじきり
Sự phân chia
中仕切り なかじきり
Ngăn; buồng.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
仕事中 しごとちゅう
trong công việc
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
「TRUNG SĨ」
Đăng nhập để xem giải thích