仕切る
しきる「SĨ THIẾT」
Quản lý; điều hành
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Chia ra; ngăn ra

Từ đồng nghĩa của 仕切る
verb
Bảng chia động từ của 仕切る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仕切る/しきるる |
Quá khứ (た) | 仕切った |
Phủ định (未然) | 仕切らない |
Lịch sự (丁寧) | 仕切ります |
te (て) | 仕切って |
Khả năng (可能) | 仕切れる |
Thụ động (受身) | 仕切られる |
Sai khiến (使役) | 仕切らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仕切られる |
Điều kiện (条件) | 仕切れば |
Mệnh lệnh (命令) | 仕切れ |
Ý chí (意向) | 仕切ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 仕切るな |
仕切る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仕切る
取仕切る とりしきる
để quản lý tất cả bởi chính mình
取り仕切る とりしきる
để chạy hoặc operate một doanh nghiệp
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
スタンド/仕切板/仕切ワイヤー スタンド/しきりいた/しきりワイヤー
Giá đỡ/ tấm ngăn chắn/ dây ngăn chắn
中仕切 なかじきり
Sự phân chia
tấm ngăn
仕切り しきり
các đô vật tiến lên sàn đấu và đối mặt với nhau, và họ sẵn sàng đứng qua ranh giới phân cách