Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ワイナリー ワイナリー
nhà máy rượu
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
シャトーワイン シャトー・ワイン
chateau wine
シャトー
tòa lâu đài; tòa thành.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.