Các từ liên quan tới 中原麻衣・岩田光央のラジオネレイス
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
麻衣 あさごろも まい
Áo may bằng vải lanh.
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
中央 ちゅうおう
trung ương
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
片麻岩 へんまがん
gneis (hay gơnai hay đá phiến ma là một loại đá phổ biến và phân bố rộng trong lớp vỏ Trái Đất, được hình thành bởi các quá trình biến chất khu vực ở mức cao từ các thành hệ đã tồn tại trước đó mà nguyên thủy chúng là đá lửa hoặc đá trầm tích)
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.