中古パソコン
ちゅうこパソコン
☆ Danh từ
Máy tính cá nhân cũ
中古パソコン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中古パソコン
中古パソコン/中古タブレット ちゅうこパソコン/ちゅうこタブレット
Máy tính cũ / máy tính bảng cũ
中古 ちゅうこ ちゅうぶる
đồ second hand; đồ cũ; đồ Si đa
máy tính cá nhân
máy tính cá nhân
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ウェアラブル・パソコン ウェアラブル・パソコン
máy tính cá nhân đeo tay
中古品 ちゅうこひん
đồ cũ, đồ dùng rồi, đồ xài rồi
中古タブレット ちゅうこタブレット
máy tính bảng cũ