中古品
ちゅうこひん「TRUNG CỔ PHẨM」
☆ Danh từ
Đồ cũ, đồ dùng rồi, đồ xài rồi

中古品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中古品
中古 ちゅうこ ちゅうぶる
đồ second hand; đồ cũ; đồ Si đa
中古パソコン/中古タブレット ちゅうこパソコン/ちゅうこタブレット
Máy tính cũ / máy tính bảng cũ
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
新古品 しんこひん
hàng đã qua sử dụng nhưng còn mới
中古パソコン ちゅうこパソコン
máy tính cá nhân cũ
中古タブレット ちゅうこタブレット
máy tính bảng cũ
中古車 ちゅうこしゃ
xe cũ, xe dùng rồi, xe xài rồi
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.