中古
ちゅうこ ちゅうぶる「TRUNG CỔ」
☆ Danh từ chỉ thời gian, danh từ sở hữu cách thêm の
Đồ second hand; đồ cũ; đồ Si đa
車
の
値段
は1000
ドル
の
中古
のおんぼろから
小
さな
家
と
同
じ
位
の
高級車
までさまざまである
Giá xe ô tô từ khoảng 1000$ cho những chiếc xe đời cũ đã qua sử dụng cho đến những chiếc xe đời mới có trị giá tương đương với một ngôi nhà nhỏ.
古
い
ロック
のCDを
探
してるんだけど、どこにも
見
つからないんだ。
中古
のCDを
見
つけるのにいいところってある?
Tôi đang tìm một chiếc đĩa nhạc rock cổ. Nhưng tìm mãi mà không thấy. Có lẽ phải tìm ở một hàng đĩa chuyên bán đồ đã qua sử dụng vậy?
Trung cổ.

Từ trái nghĩa của 中古
中古 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中古
中古パソコン/中古タブレット ちゅうこパソコン/ちゅうこタブレット
Máy tính cũ / máy tính bảng cũ
中古タブレット ちゅうこタブレット
máy tính bảng cũ
中古パソコン ちゅうこパソコン
máy tính cá nhân cũ
中古車 ちゅうこしゃ
xe cũ, xe dùng rồi, xe xài rồi
中古品 ちゅうこひん
đồ cũ, đồ dùng rồi, đồ xài rồi
中古時代 ちゅうこじだい
thời trung cổ.
中古毛布 ちゅうこもうふ
chăn lông cũ
中古布ウエス ちゅうこぬのウエス
vải lau đồ đã qua sử dụng