Các từ liên quan tới 中国の知的財産権問題
知的財産権 ちてきざいさんけん
quyền sở hữu trí tuệ
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
知的財産 ちてきざいさん
tài sản trí tuệ
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
財産権 ざいさんけん
Các quyền sở hữu tài sản.+ Những quyền này nói đến việc cho phép sử dụng tài nguyên, hàng hoá và dịch vụ.
財政問題 ざいせいもんだい
vấn đề kinh tế; vấn đề tài chính
問題債権 もんだいさいけん
những tiền vay vấn đề
人権問題 じんけんもんだい
vấn đề quyền lợi con người