財政問題
ざいせいもんだい「TÀI CHÁNH VẤN ĐỀ」
☆ Danh từ
Vấn đề kinh tế; vấn đề tài chính

財政問題 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 財政問題
政治問題 せいじもんだい
vấn đề chính trị.
内政問題 ないせいもんだい
công việc nội bộ
問題 もんだい
vấn đề.
財政 ざいせい
tài chính
財政政策 ざいせいせいさく
Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.
ギリシャ問題 ギリシャもんだい
vấn đề hy lạp (trong cuộc khủng hoảng nợ công châu âu 2008)
テスト問題 てすともんだい
đề thi
大問題 だいもんだい
Vấn đề lớn