Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中国の青銅器
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
青銅器 せいどうき
đồ thiếc.
青銅 せいどう
đồng thiếc.
青銅器時代 せいどうきじだい
thời kỳ đồng thiếc.
銅の器 あかがねのうつわ
Đồ đựng bằng đồng.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
どうメダル 銅メダル
huy chương đồng