Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
どうメダル 銅メダル
huy chương đồng
銅器 どうき
đồ đồng
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
青銅器 せいどうき
đồ thiếc.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
銅器時代 どうきじだい
thời đại đồ đồng.
青銅器時代 せいどうきじだい
thời kỳ đồng thiếc.