中国ファンド
ちゅーごくファンド
Quỹ trái phiếu chính phủ trung hạn
中国ファンド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中国ファンド
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
中期国債ファンド ちゅうきこくさいファンド
Quỹ trái phiếu chính phủ trung hạn
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
quỹ; kho
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
モーゲージファンド モーゲッジファンド モーゲージ・ファンド モーゲッジ・ファンド
quỹ thế chấp
国中 くにじゅう くになか
toàn quốc; khắp đất nước