中国人
ちゅうごくじん「TRUNG QUỐC NHÂN」
☆ Danh từ
Người Trung Quốc
中国人
は
朝食
に
何
を
食
べますか。
Người Trung Quốc ăn sáng gì?
中国人
の
友達
は
何人
いますか?
Bạn có bao nhiêu người bạn Trung Quốc?
中国人
の
友人
がいるんだけど、
彼
に
中国語
の
レッスン
を
頼
みたいな、と
思
ってるんだ。
Tôi có một người bạn Trung Quốc và tôi muốn nhờ anh ấy cung cấp cho tôi tiếng TrungNhững bài học.
中国人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中国人
中国人街 ちゅうごくじんがい
khu phố người Hoa
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ