中国技術輸出入公司
ちゅうごくぎじゅつゆしゅつにゅうこうし
Công ty Xuất nhập khẩu kỹ thuật Quốc gia Trung Quốc.
中国技術輸出入公司 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中国技術輸出入公司
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
中国遠洋運輸公司 ちゅうごくえんよううんゆこうし
Công ty vận chuyển hàng hải Trung Quốc.