Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中国棋院
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
棋院 きいん
shogi (đi) phòng lớn
中国将棋 ちゅうごくしょうぎ
cờ tướng Trung hoa
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
日本棋院 にほんきいん
Viện Cờ Vây Nhật Bản
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu