Các từ liên quan tới 中国海軍レーダー照射事件
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
英国海軍 えいこくかいぐん
hải quân hoàng gia Anh
海軍中将 かいぐんちゅうじょう
phó đô đốc
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
照射 しょうしゃ
sự chiếu (bức xạ...); sự rọi, sự chiếu (ánh sáng mặt trời...); sự soi rọi
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
レーダー/反射器 レーダー/はんしゃうつわ
Radar/reflector
事件 じけん
đương sự