Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
対中国関係 たいちゅうごくかんけい
những quan hệ với trung quốc
事実関係 じじつかんけい
mối quan hệ thực tế
両国関係 りょうこくかんけい
mối quan hệ giữa hai nước
国際関係 こくさいかんけい
quan hệ quốc tế
関連記事 かんれんきじ
bài viết liên quan, câu chuyện liên quan
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
台中関係 たいちゅうかんけい
mối quan hệ giữa trung quốc và đài loan