台中関係
たいちゅうかんけい「THAI TRUNG QUAN HỆ」
☆ Danh từ
Mối quan hệ giữa trung quốc và đài loan

台中関係 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 台中関係
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
対中国関係 たいちゅうごくかんけい
những quan hệ với trung quốc
関係 かんけい
can hệ
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
相関関係 そうかんかんけい
sự tương quan, thể tương liên
関数関係 かんすうかんけい
quan hệ hàm số
中台 ちゅうだい ちゅうたい
exact center of the Garbhadhatu mandala
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu