Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中国麻雀
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
麻雀 マージャン まあじゃん
mạt chược; trò mạt chược.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
麻雀屋 マージャンや
phòng mạt chược
麻雀牌 マージャンパイ まあじゃんぱい
mạt chược
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
麻雀打ち まあじゃんうち マージャンうち
người chơi mạt chược