Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
塩田 えんでん しおだ
ruộng muối.
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
村田真 むらたまこと
Murata Makoto
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
中性塩 ちゅうせいえん
Muối trung tính