Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
塩酸塩 えんさんえん
hydrochloride
塩 しお えん
muối
塩 えん しお
塩素酸塩 えんそさんえん えんそさんしお
anion clorat (có công thức ClO₃⁻)