Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中外日報
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
外報 がいほう
tin tức nước ngoài; bức điện nước ngoài
日報 にっぽう
báo cáo hàng ngày; báo ra hàng ngày.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中外 ちゅうがい
nội bộ và bên ngoài; trong và ngoài nước
にっソ 日ソ
Nhật-Xô