日報
にっぽう「NHẬT BÁO」
☆ Danh từ
Báo cáo hàng ngày; báo ra hàng ngày.
日報
Báo cáo hàng ngày

日報 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日報
作業日報 さくぎょうにっぽう
bảng ghi công vịêc hàng ngày.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.