Các từ liên quan tới 中央ライナー (高速バス)
コンジットチューブ/ライナー コンジットチューブ/ライナー
Ống bê tông cốt thép / lớp lót (liner)
中央 ちゅうおう
trung ương
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
高速中性子 こうそくちゅうせいし
fast neutron
tàu chợ.
高速 こうそく
cao tốc; tốc độ cao
中央アフリカ ちゅうおうアフリカ
Trung Phi