中央処理装置
ちゅうおうしょりそうち
Bộ xử lý trung tâm
☆ Danh từ
Bộ xử lí trung tâm
メイン中央処理装置
Thiết bị điều khiển trung tâm chính
一
つ
以上
の
中央処理装置
を
組
み
込
む
Kết hợp nhiều bộ điều khiển trung tâm .

Từ đồng nghĩa của 中央処理装置
noun
中央処理装置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中央処理装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
中央演算処理装置 ちゅうおうえんざんしょりそうち
bộ xử lý trung tâm (CPU)
処理装置 しょりそうち
bộ xử lý
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
ベクトル処理装置 ベクトルしょりそうち
thiết bị xử lý vector
アレイ処理装置 アレイしょりそうち
bộ xử lý mảng
パイプライン処理装置 パイプラインしょりそうち
bộ xử lý liên hợp
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.