中央労働委員会
ちゅうおうろうどういいんかい
☆ Danh từ
Ủy ban Quan hệ Lao động Trung ương

中央労働委員会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中央労働委員会
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
労働党中央委員会 ろうどうとうちゅうおういいんかい
ủy ban trung ương đảng lao động.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
労働委員会 ろうどういいんかい
uỷ ban lao động
中央委員会 ちゅうおういいんかい
ủy ban trung ương.
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
船員労働委員会 せんいんろうどういいんかい
làm việc kỹ những quan hệ ủy nhiệm cho những thủy thủ